TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung dịch tẩy

dung dịch tẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dung dịch tẩy

dung dịch tẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dung dịch tẩy

 alkaline degreasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dung dịch tẩy

bleaching liquor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Reinigung kann maschinell durch Bedampfen oder durch Tauchen erfolgen, aber auch manuell durch einen Pinsel oder getränkten Lappen.

Việc tẩy sạch này có thể thực hiện bằng máy như phun hơi nóng hoặc nhúng trong dung dịch tẩy, nhưng cũng có thể bằng tay với một cây cọ hoặc miếng vải có tẩm chất tẩy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bleaching liquor

dung dịch tẩy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alkaline degreasing /ô tô/

dung dịch (kiềm) tẩy