TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung dịch cắt

dung dịch cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dung dịch cắt

cutting fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Folgende Aufgaben müssen die Kühlschmierstoffe bei einer spanenden Bearbeitung übernehmen:

Chất bôi trơn làm mát (dung dịch cắt gọt) phải đảm nhiệm các chức năng sau đây khi gia công:

Nach DIN 51385 erfolgt die Einteilung in wassermischbare und nichtwassermischbare Kühlschmierstoffe (KSS).

Tiêu chuẩn DIN 51385 phân loại dung dịch cắt gọt thành loại có thể hòa tan trong nước và không thể hòa tan trong nước (KSS).

Aus dem Diagramm ist ersichtlich, dass ein KSS entweder sehr gut kühlt aber schlecht schmiert bzw. umgekehrt,

Từ biểu đồ, ta có thể nhận thấy là một dung dịch cắt gọt KSS làm nguội rất tốt nhưng bôi trơn kém hoặc ngược lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cutting fluid

dung dịch cắt

 cutting fluid /hóa học & vật liệu/

dung dịch cắt