Việt
dung dịch cao su
keo cao su
mát tít cao SU
Anh
rubber solution
Đức
Gummilosung
Gummilosung /í =, -en/
1. dung dịch cao SU; 2. keo cao su, mát tít cao SU; Gummi
rubber solution /hóa học & vật liệu/