Việt
keo cao su
nhựa cao SU
dung dịch cao SU
mát tít cao SU
kẹo cao su
nhai lại.
Anh
rubber cement
rubber dissolution
Đức
Gummiklebematerial
Gummilosung
Kaugummi
Gummiklebematerial /n -s, -ien/
keo cao su, nhựa cao SU;
Gummilosung /í =, -en/
1. dung dịch cao SU; 2. keo cao su, mát tít cao SU; Gummi
Kaugummi /m -s/
1. kẹo cao SU; 2. (nghĩa bóng, mỉa mai) [sự] nhai lại.
rubber cement /hóa học & vật liệu/
rubber dissolution /hóa học & vật liệu/