Việt
dung dịch chuẩn
dung dịch quy định
Anh
standard solution
titrant
test solution
normal solution
Maßlösung mit höherer Stoffmengenkonzentration + Lösemittel = Maßlösung
Dung dịch chuẩn có nồng độ chất cao + dung môi = dung dịch chuẩn
Herstellen von Maßlösungen
Điều chế dung dịch chuẩn
Verbrauch an Maßlösung
Lượng dùng dung dịch chuẩn
Wirksame Elektrodenoberfläche
Dung dịch chuẩn acid sulfuric
Verbrauch an Maßlösung in L
Lượng dung dịch chuẩn sử dụng [L]
dung dịch chuẩn, dung dịch quy định