Việt
dung lượng định mức
Anh
nominal capacity
nominal capacity n.
Bei höheren Temperaturen steigt die Entladekapazität gegenüber der Nennkapazität (Bild 1).
Trên nhiệt độ này, dung lượng cung cấp thực tế cao hơn dung lượng định mức (Hình 1).
Dung lượng định mức
nominal capacity /ô tô/