TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung lượng định mức

dung lượng định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

dung lượng định mức

nominal capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal capacity n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei höheren Temperaturen steigt die Entladekapazität gegenüber der Nennkapazität (Bild 1).

Trên nhiệt độ này, dung lượng cung cấp thực tế cao hơn dung lượng định mức (Hình 1).

Từ điển ô tô Anh-Việt

nominal capacity n.

Dung lượng định mức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal capacity

dung lượng định mức

 nominal capacity /ô tô/

dung lượng định mức