TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung lượng lò

dung lượng lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dung lượng lò

 furnace capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

furnace capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat size

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Befinden sich die Zellen in der exponentiellen Wachstumsphase, beginnt mit konstantem Volumenstrom V die kontinuierliche Zugabe von Nährmedium bei gleichzeitiger Abnahme der gleichen Menge Flüssigkeit mit Biomasse und Produkt, sodass das Bioreaktorvolumen V konstant bleibt (Bild 1).

Khi tế bào đạt đến giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân thì bắt đầu bổ sung liên tục môi trường dinh dưỡng với dung lượng không đổi V và đồng thời lấy ra cùng một lượng chất lỏng gồm sinh khối và sản phẩm, sao cho dung lượng lò phản ứng sinh học V vẫn cố định (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat size

dung lượng lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furnace capacity /hóa học & vật liệu/

dung lượng lò

furnace capacity

dung lượng lò