TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung sai tổng cộng

Dung sai toàn bộ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dung sai tổng cộng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dung sai tổng thể

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tổng dung sai

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

dung sai tổng cộng

Overall run-out tolerances

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

dung sai tổng cộng

Gesamtlauftoleranzen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gesamttoleranz

Dung sai tổng cộng

<html><html>In der DIN 16901 sind Angaben zum Anwendungsbereich, Zuordnung der Toleranzgruppen und Zahlenwerte der Gesamttoleranz <i>Dl</i>g erfasst. </html></html>

<html><html>Tiêu chuẩn DIN 16901 bao hàm các chi tiết kỹ thuật về phạm vi sử dụng, sự bố trí của các nhóm dung sai và trị số của dung sai tổng cộng <i>Dl</i>g.</html></html>

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gesamtlauftoleranzen

[EN] Overall run-out tolerances

[VI] Dung sai toàn bộ (khi vận hành), dung sai tổng cộng, dung sai tổng thể, tổng dung sai