Việt
entropy
entrôpy
Anh
entrapment
Đức
Entropie
Spezifische Entropie, massenbezogene Entropie
Entropy riêng, entropy theo khối lượng
Isentropenexponent
Hằng số đẳng Entropy
Isentropische Kompressibilität
Hệ số nén đẳng entropy
Hệ số khí đẳng entropy
Adiabate (isentrope)Verdichtung
Sự nén đoạn nhiệt (entropy không đổi)
Entropie /f/M_TÍNH, CNSX, CƠ, NLPH_THẠCH, V_LÝ, V_THÔNG, NH_ĐỘNG/
[EN] entropy
[VI] entropy