Việt
epitaxy
sự phát triển nối tiếp
sự phát triển nối tiếp có hướng của tinh thể
Anh
epitaxial
Đức
Epitaxial-
Epitaxie
epitaxy, sự phát triển nối tiếp, sự phát triển nối tiếp có hướng của tinh thể
Epitaxy
Sự bố trí lớp vật liệu bán dẫn trên chất nền, lớp này có hướng tinh thể giống như chất nền.
Epitaxial- /pref/Đ_TỬ, L_KIM, V_THÔNG/
[EN] epitaxial
[VI] (thuộc) epitaxy
Epitaxie /f/Đ_TỬ (kỹ thuật nuôi tinh thể), L_KIM, VLB_XẠ/
[EN] epitaxy
[VI] (phương pháp) epitaxy