TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ferrit

ferrit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ferrit

ferritic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ferritizing annealing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

ferritisch, martensitisch

ferrit, martensit

Maße für Rohre aus ferritischen und martensitischen nichtrostenden Stählen (nach DIN EN ISO 1127, 03.97)

Kích cỡ ống thép không gỉ loại ferrit và martensit (theo DIN EN ISO 1127, 03.97)

Rohre aus martensitischen und ferritischen nichtrostenden Stählen in kg/m mit der Dichte ϱ = 7,97 kg/dm3

Ống thép bằng thép martensit và ferrit không gỉ đơn vị kg/m với tỷ trọng ϱ = 7,73 kg/dm3

Typisch ist die Lochkorrosion an säure- oder rostbeständigen ferritischen und austenitischen Stählen bei Angriff durch Chloride und andere Halogenide.

Sự ăn mòn lỗ chỗ tiêu biểu ở thép bền acid hay thép chống gỉ có cơ cấu ferrit và austenit khi bị tấn công bởi chlorid và các loại halogenid khác.

Ausprägung als interkristalline Angriffsform bzw. Kornzerfall oder als selektiver Angriff von Seigerungszonen (schichtförmiger Korrosionsangriff), ferner als Spongiose bzw. Graphitierung (Auflösung des Ferritund Perlitgefüges) oder als Entzinkung (Auflösung der Zinkphase in Kupfer-Zink-Legierungen).

Hình thái ăn mòn liên tinh thể hoặc phân rã hạt rõ rệt hoặc tấn công ăn mòn có chọn lựa đối với vùng thiên tích (tấn công ăn mòn từng lớp), thậm chí dưới dạng bọt xốp hoặc dạng graphit hóa (làm phân rã cơ cấu ferrit và perlit) hoặc sự khử kẽm (làm phân rã pha kẽm trong hợp kim đồng - kẽm).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ferritizing annealing

ferrit (một loại ủ gang rèn)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ferritic

ferrit ( thuộc)