TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fi

fi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu tự thứ hai mươi mô't trong bảng chữ cái Hy Lạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fi

Phi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Summe xi für i von m bis n (z. B. Summe der Kräfte Fi für i von 1 bis 3 gleich F1 plus F2 plus F3)

Tổng xi với i từ m đến n (t.d. tổng các lực Fi với i từ 1 đến 3 bằng F1 cộng F2 cộng F3)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prepregs (engl. preimpregnated fibres), sind Verstärkungsfasern, die bereits mit Harz imprägniert sind.

Vật liệu tẩm trước (tiếng Anh: preimpregnated fi bres) là các sợi gia cường đã được ngâm tẩm với keo nhựa.

Üblicherweise werden 1000 bis 24000 Einzelfasern (Filamente) zu einem Bündel (Roving) zusammengefasst, die auf Spulen gewickelt werden.

Thông thường thì từ 1.000 - 24.000 sợi đơn (fi lament) được kết thành một bó sợi (roving) và được cuốn thành cuộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phi /das; -s, -s/

fi; mẫu tự thứ hai mươi mô' t trong bảng chữ cái Hy Lạp (< ĩ> , (p);