Việt
fi
mẫu tự thứ hai mươi mô't trong bảng chữ cái Hy Lạp
Đức
Phi
Summe xi für i von m bis n (z. B. Summe der Kräfte Fi für i von 1 bis 3 gleich F1 plus F2 plus F3)
Tổng xi với i từ m đến n (t.d. tổng các lực Fi với i từ 1 đến 3 bằng F1 cộng F2 cộng F3)
Prepregs (engl. preimpregnated fibres), sind Verstärkungsfasern, die bereits mit Harz imprägniert sind.
Vật liệu tẩm trước (tiếng Anh: preimpregnated fi bres) là các sợi gia cường đã được ngâm tẩm với keo nhựa.
Üblicherweise werden 1000 bis 24000 Einzelfasern (Filamente) zu einem Bündel (Roving) zusammengefasst, die auf Spulen gewickelt werden.
Thông thường thì từ 1.000 - 24.000 sợi đơn (fi lament) được kết thành một bó sợi (roving) và được cuốn thành cuộn.
Phi /das; -s, -s/
fi; mẫu tự thứ hai mươi mô' t trong bảng chữ cái Hy Lạp (< ĩ> , (p);