TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gánh nặng ô nhiễm

gánh nặng ô nhiễm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gánh nặng ô nhiễm

pollution burden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pollution burden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gánh nặng ô nhiễm

Schadstoffbelastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pollution burden /điện/

gánh nặng ô nhiễm

 pollution burden /môi trường/

gánh nặng ô nhiễm

pollution burden /môi trường/

gánh nặng ô nhiễm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schadstoffbelastung /f/ÔNMT/

[EN] pollution burden

[VI] gánh nặng ô nhiễm