Việt
gây hấn
läng mạ
nhục mạ
sỉ nhục
chửi rủạ
Đức
Haß erregen
Feindschaft säen
ausfallend
ausfallend /(Adj.)/
gây hấn; läng mạ; nhục mạ; sỉ nhục; chửi rủạ;
Haß erregen, Feindschaft säen gây lộn X. gây gổ