TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây náo dộng

làm ồn ào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây náo dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gây náo dộng

tumultuieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tumultuieren /vi/

làm ồn ào, gây náo dộng; sinh sự, gây sự, gây chuyên, nổi loạn, làm loạn, dấy loạn.