Việt
gây ra tiếng động lách cách
Đức
knacken
mit den Fingern knacken
bẻ ngón tay lắc cắc.
knacken /(sw. V.)/
(hat) gây ra tiếng động lách cách;
bẻ ngón tay lắc cắc. : mit den Fingern knacken