Việt
gò má
xương gò
Đức
Wangenknochen
Backenknochen
Wangenknochen /m -s, =/
gò má; Wangen
Backenknochen /m -s, =/
gò má, xương gò; má;
- dt Chỗ hai bên má nổi cao lên dưới mắt: Hai gò má chị ấy đỏ ửng.
(glphảu) Backenknochen m, Wangenbein n