TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gò má

gò má

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gò má

Wangenknochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Backenknochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wangenknochen /m -s, =/

gò má; Wangen

Backenknochen /m -s, =/

gò má, xương gò; má;

Từ điển tiếng việt

gò má

- dt Chỗ hai bên má nổi cao lên dưới mắt: Hai gò má chị ấy đỏ ửng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gò má

(glphảu) Backenknochen m, Wangenbein n