Việt
góc áp lực
góc xuyên
góc ép
Anh
pressure angle
angle of obliquity
angle of pressure
Đức
Eingriffswinkel
Eingriffswinkel /m/CT_MÁY/
[EN] angle of obliquity, angle of pressure, pressure angle
[VI] góc xuyên, góc ép, góc áp lực
pressure angle /cơ khí & công trình/