TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc đánh lửa

góc đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

góc đánh lửa

spark ignition angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

ignition angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark ignition angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zu große Frühzündung.

Đốt quá sớm (góc đánh lửa quá sớm).

Aus diesen Gründen muss der Zündzeitpunkt an Last und Drehzahl angepasst werden.

Hiệu chỉnh góc đánh lửa bằng biểu đồ đặc trưng.

Umschaltung von Hand durch Codierstecker

Hiệu chỉnh giảm góc đánh lửa bằng tay qua giắc cắm mã số

Kennfeld in Abhängigkeit von Drehzahl und Last

Biểu đồ đặc trưng góc đánh lửa theo tốc độ quay và mức tải

Tritt für diesen Arbeitspunkt weiterhin klopfende Verbrennung auf, wird der Zündzeitpunkt solange immer wieder um weitere 3 °KW in Richtung spät verstellt, bis keine klopfende Verbrennung mehr auftritt oder der Regelanschlag erreicht wird.

Nếu kích nổ tiếp tục xảy ra với góc đánh lửa này, góc đánh lửa lại được hiệu chỉnh thêm 3 °TK. Quá trình dò tìm kích nổ và hiệu chỉnh góc đánh lửa cứ diễn ra cho đến khi kích nổ không còn xảy ra hay khi đạt tới mức chặn điều chỉnh.

Từ điển ô tô Anh-Việt

spark ignition angle

Góc đánh lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ignition angle

góc đánh lửa

spark angle

góc đánh lửa

spark ignition angle

góc đánh lửa

 ignition angle, spark angle, spark ignition angle

góc đánh lửa