TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc bằng nhau

góc bằng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc bằng nhau

 equal angles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isogonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equal angles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Zweitaktmotor mit Gaswechselsteuerung durch den Kolben werden Einlass-, Auslass- und Überströmkanal genau so viele Grade vor OT bzw. UT geöffnet, wie sie geschlossen werden.

Ở động cơ hai thì với điều khiển trao đổi khí bằng piston, các cửa hút, cửa thải và cửa nạp được mở trước ĐCT cũng như ĐCD ở cùng những góc bằng nhau như khi đóng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kongruent zu (z. B. das Dreieck A1B1C1 ist kongruent zu dem Dreieck A2B2C2, d. h. beide Dreiecke sind deckungsgleich)

Đồng dạng với (t.d. tam giác A1B1C1 đồng dạng với tam giác A2B2C2 nghĩa là cả hai có các góc bằng nhau từng đôi một)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equal angles, isogonal /toán & tin/

góc bằng nhau

equal angles

góc bằng nhau

 isogonal /toán & tin/

góc bằng nhau