TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc bẻ lái

góc bẻ lái

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc bẻ lái

angle of helm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 steering lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In dieses Bild wird der Fahrweg eingeblendet, der dem aktuellen Lenkwinkel entspricht.

Trong sơ đồ này, đoạn đường tương ứng với góc bẻ lái hiện thời được hiển thị.

Stellgröße y ist der über Spurstange und Spurhebel bewirkte Lenkeinschlag der Räder.

Đại lượng tác động y là góc bẻ lái bánh xe tác động thông qua đòn kéo ngang và đòn chuyển hướng.

Der optimale Fahrweg und der dem aktuellen Lenkradeinschlag entsprechende Fahrweg werden überlagert farbig angezeigt.

Đường chạy tối ưu và đường chạy tương ứng với góc bẻ lái hiện thời được hiển thị với hai màu chồng lên nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering lock

góc bẻ lái

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

angle of helm

góc bẻ lái