TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc côn

góc côn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ côn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

góc côn

Cone angle

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cone angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entrance angle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

góc côn

Kegelwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ventilsitze im Zylinderkopf (Bild 1) haben meist den gleichen Kegelwinkel wie die Ventilteller.

Đế xú páp trong đầu xi lanh (Hình 1) thường có cùng góc côn như đĩa xú páp.

Dazu wird der Lichtkegel auf der linken Seite verkürzt und gleichzeitig die Lichtleistung von 35 auf 32 Watt reduziert. Dadurch werden die Lichtreflexionen auf nasser bzw. spiegelnder Fahrbahn verringert.

Để làm việc này, góc rọi (góc côn) của chùm ánh sáng đèn bên trái (phía xe chạy ngược chiều) được thu ngắn lại đồng thời công suất chiếu sáng giảm từ 35 W xuống 32 W. Nhờ đó, độ phản chiếu trên mặt đường bóng ướt giảm đi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

entrance angle

độ côn, góc côn, góc vào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kegelwinkel /m/HÌNH/

[EN] cone angle

[VI] góc côn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cone angle

góc côn

 cone angle

góc côn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cone angle

góc côn