Việt
góc dao
góc cắt
góc mài sắc của dao
góc cất
Anh
tool angle
tool comer
tool corner
Đức
Schneidenecke
Werkzeugwinkel
góc dao, góc cắt
góc dao, góc cất
Schneidenecke /f/CNSX/
[EN] tool comer
[VI] góc dao
Werkzeugwinkel /m/CNSX, CT_MÁY/
[EN] tool angle
[VI] góc dao, góc cắt; góc mài sắc của dao