intersection angle /xây dựng/
góc giao cắt (lớn)
intersecting angle /xây dựng/
góc giao cắt
angle of intersection /xây dựng/
góc giao cắt (lớn)
intersecting angle /cơ khí & công trình/
góc giao cắt
angle of intersection /cơ khí & công trình/
góc giao cắt (lớn)
intersection angle /cơ khí & công trình/
góc giao cắt (lớn)
angle of intersection, intersection angle /xây dựng/
góc giao cắt (lớn)
intersecting angle
góc giao cắt
angle of intersection
góc giao cắt (lớn)
intersection angle
góc giao cắt (lớn)