TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc hai phương

Góc hai phương

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

góc hai phương

Bearing angle

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

góc hai phương

Kompaßstrich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompaßstrich /m -(e)s, -e (hàng hải)/

rum (khoảng chia địa bàn tương úng vói 1/32 của đưỏng tròn, hoặc 11 1/4 độ), góc hai phương; Kompaß

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Góc hai phương

[EN] Bearing angle

[VI] Góc hai phương

[FR]

[VI] Góc nhọn kẹp giữa đường kinh tuyến trục (gisement) của múi chiều (trục X)với hướng tuyến.