TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rùm

rùm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
rum

rum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rom.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc hai phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rùm

Lärm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Skandal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spektakel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mineralsalz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
rum

Rum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompaßstrich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rum /m -s, -s/

rượu] rum, rom.

Kompaßstrich /m -(e)s, -e (hàng hải)/

rum (khoảng chia địa bàn tương úng vói 1/32 của đưỏng tròn, hoặc 11 1/4 độ), góc hai phương; Kompaß

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rùm

1) Lärm m, Skandal m, Spektakel m; làm rùm lên Lärm, Spektakel machen;

2) Mineralsalz n.