Việt
rùm
rum
rom.
góc hai phương
Đức
Lärm
Skandal
Spektakel
Mineralsalz
Rum
Kompaßstrich
Rum /m -s, -s/
rượu] rum, rom.
Kompaßstrich /m -(e)s, -e (hàng hải)/
rum (khoảng chia địa bàn tương úng vói 1/32 của đưỏng tròn, hoặc 11 1/4 độ), góc hai phương; Kompaß
1) Lärm m, Skandal m, Spektakel m; làm rùm lên Lärm, Spektakel machen;
2) Mineralsalz n.