TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc lái

góc lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

steering angle sensor Cảm biến góc độ tay lái

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

góc lái

steering angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steer angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lock angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steer angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steering angle n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

góc lái

Steuerwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lenkeinschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Funktionsweise Lenkwinkelüberlagerung (Bild 2, Bild 1, S. 488)

Nguyên lý hoạt động phối hợp góc lái (Hình 2, Hình 1, Trang 488)

Der Elektromotor wird in Abhängigkeit der Fahrzeuggeschwindigkeit und dem Lenkwinkel angesteuert.

Động cơ điện được điều khiển phụ thuộc vào tốc độ xe và góc lái.

Das Hohlrad wird in der Lenkbewegungsrichtung verdreht, es entsteht ein Überlagerungswinkel.

Vành răng trong được quay theo chiều chuyển động lái, tạo ra góc lái phối hợp.

Die Auswirkungen vom Lenkwinkel auf die Drehrichtung des Stellermotors, den Einschlagwinkel der Räder, dem Lenkaufwand und der Lenkübersetzung sind in Tabelle 1, S. 486 dargestellt.

Tác động của góc lái lên hướng quay của động cơ trợ lực, góc lái bánh xe, lực quay lái của người lái xe và tỷ số truyền động lái được trình bày trong Bảng 1, trang 486.

Der Überlagerungswinkel wird zum Lenkwinkel durch Drehen des Elektromotors in Lenkraddrehrichtung addiert.

Góc phối hợp được cộng thêm vào với góc lái bằng cách quay động cơ điện theo hướng quay vành tay lái.

Từ điển ô tô Anh-Việt

steering angle n.

Góc lái; steering angle sensor Cảm biến góc độ tay lái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock angle, steering angle

góc lái

steering angle, steering lock

góc lái (đạo hàng)

 steer angle

góc lái (cơ cấu lái)

 steer angle /ô tô/

góc lái (cơ cấu lái)

 steering angle /giao thông & vận tải/

góc lái (đạo hàng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerwinkel /m/VT_THUỶ/

[EN] steering angle

[VI] góc lái (đạo hàng)

Lenkeinschlag /m/ÔTÔ/

[EN] steer angle

[VI] góc lái (cơ cấu lái)