TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc nghỉ alope ~ góc sườn

góc ~ of unconformity góc không chỉnh hợp ~ of dip 1.góc nghiêng từ 2.góc giữa mặt phẳng chân trời thực và biểu kiến ~ of reflection góc ph ả n x ạ ~ of refraction góc khúc xạ ~ of repose góc sườn tự nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc nghỉ alope ~ góc sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc dốc interfacial ~ góc xen bề mặt tinh thể solid ~ góc khối spherical ~ góc cầu spiral ~ góc xoắn stereo ~ góc lập thể streamline ~ góc dòng sun hour ~ thv. góc giờ Mặt trời taper ~ góc nhọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc hình nón tracking ~ góc theo dõi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc chụp ảnh true optic ~ góc quang trục thực vectorial ~ góc vectơ vision ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

visual ~ góc nhìn wind ~ góc hướng gió zenith ~ góc thiên đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

góc nghỉ alope ~ góc sườn

angle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

angle

góc ~ of unconformity góc không chỉnh hợp (địa tầng) ~ of dip 1.góc nghiêng từ 2.góc giữa mặt phẳng chân trời thực và biểu kiến ~ of reflection góc ph ả n x ạ ~ of refraction góc khúc xạ ~ of repose góc sườn tự nhiên, góc nghỉ alope ~ góc sườn, góc dốc interfacial ~ góc xen bề mặt tinh thể solid ~ góc khối spherical ~ góc cầu spiral ~ góc xoắn stereo ~ góc (giao hội) lập thể (khi đo vẽ hàng không điện tử) streamline ~ góc (của) dòng (chảy hoặc dòng khí) sun hour ~ thv. góc giờ Mặt trời taper ~ góc nhọn, góc hình nón tracking ~ góc theo dõi; góc chụp ảnh (của vệ tinh nhân tạo Trái đất) true optic ~ góc quang trục thực vectorial ~ góc vectơ vision ~, visual ~ góc (của trường) nhìn wind ~ góc hướng gió zenith ~ góc thiên đỉnh