angle
góc ~ of unconformity góc không chỉnh hợp (địa tầng) ~ of dip 1.góc nghiêng từ 2.góc giữa mặt phẳng chân trời thực và biểu kiến ~ of reflection góc ph ả n x ạ ~ of refraction góc khúc xạ ~ of repose góc sườn tự nhiên, góc nghỉ alope ~ góc sườn, góc dốc interfacial ~ góc xen bề mặt tinh thể solid ~ góc khối spherical ~ góc cầu spiral ~ góc xoắn stereo ~ góc (giao hội) lập thể (khi đo vẽ hàng không điện tử) streamline ~ góc (của) dòng (chảy hoặc dòng khí) sun hour ~ thv. góc giờ Mặt trời taper ~ góc nhọn, góc hình nón tracking ~ góc theo dõi; góc chụp ảnh (của vệ tinh nhân tạo Trái đất) true optic ~ góc quang trục thực vectorial ~ góc vectơ vision ~, visual ~ góc (của trường) nhìn wind ~ góc hướng gió zenith ~ góc thiên đỉnh