TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc ngoài

góc ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn gờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc hướng ra ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

góc ngoài

exterior angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

external angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 exterior angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outer corner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outward angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outer corner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outward angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

góc ngoài

Außenwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußerer Winkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Außenwinkel /der (Math.)/

góc ngoài;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußerer Winkel /m/HÌNH/

[EN] outward angle

[VI] góc ngoài

Außenwinkel /m/HÌNH/

[EN] exterior angle, outward angle

[VI] góc ngoài, góc hướng ra ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exterior angle, outer corner, outward angle

góc ngoài

outer corner

góc ngoài

 external angle /xây dựng/

góc ngoài, sườn gờ

Bề mặt ngang hoặc mặt đứng tạo nên một phần của bức tường lồi ra hoặc tạo ra các đặc điểm khác của một tòa nhà. Tương tự, ARRIS.

A vertical or horizontal surface that forms a portion of a projecting wall or other building feature. Also, ARRIS.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exterior angle

góc ngoài

external angle

góc ngoài