Việt
góc phương vị vô tuyến
sự định vị vô tuyến
Anh
radio position fixing
radio bearing
Đức
Funkpeilung
Funkpeilung /f/VTHK/
[EN] radio bearing, radio position fixing
[VI] góc phương vị vô tuyến; sự định vị vô tuyến
radio position fixing /điện tử & viễn thông/
radio position fixing /giao thông & vận tải/