Việt
góc phần tư dương
cung phần tư dương
Anh
positive quadrant
quadrant angle
quadrantal
Đức
positiver Quadrant
positiver Quadrant /m/TOÁN/
[EN] positive quadrant
[VI] cung phần tư dương, góc phần tư dương
positive quadrant, quadrant angle, quadrantal
positive quadrant /toán & tin/
positive quadrant /điện lạnh/