TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc tới

góc tới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

góc tới

angle of incidence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

angle of arrival

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 angle of arrival

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom rake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of incidence

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

góc tới

Einfallswinkel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höhenwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

góc tới

angle d'incidence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Totalreflexion ist vom Winkel der von innen auf die Grenzfläche treffenden Lichtwellen abhängig.

Khả năng phản xạ toàn phần phụ thuộc vào góc tới của tia sáng từ trong lõi đến bề mặt phân cách.

Wird dieser Winkel zu steil, treten die Lichtwellen aus dem Kern aus. Es kommt zu höheren Verlusten also zu einer erhöhten Dämpfung der Lichtwellen.

Nếu góc tới quá lớn, ánh sáng sẽ thoát ra khỏi lõi và làm mất mát năng lượng, như vậy độ suy giảm của tín hiệu quang tăng lên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einfallwinkel in Vakuum

Góc tới trong chân không

Innenliegender Einfallwinkel

Góc tới nằm bên trong

Einfallwinkel (außenliegender) an der 1. Phasengrenze

Góc tới (nằm bên ngoài) tại ranh giới pha 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfallswinkel /der (Optik)/

góc tới;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

góc tới

angle of incidence (n)

góc tới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhenwinkel /m/NLPH_THẠCH/

[EN] angle of incidence

[VI] góc tới

Einfallswinkel /m/CNSX, VTHK, Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] angle of incidence

[VI] góc tới

Einfallswinkel /m/V_THÔNG/

[EN] angle of arrival

[VI] góc tới

Einfallswinkel /m/VLD_ĐỘNG/

[EN] angle of incidence

[VI] góc tới

Từ điển toán học Anh-Việt

angle of incidence

góc tới

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

góc tới

[DE] Einfallswinkel

[VI] góc tới

[EN] angle of incidence

[FR] angle d' incidence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of arrival

góc tới

angle of arrival

góc tới (máy thu)

 bottom rake

góc tới (của dụng cụ)

 bottom rake /hóa học & vật liệu/

góc tới (của dụng cụ)

 angle of arrival /điện lạnh/

góc tới (máy thu)

angle of arrival

góc tới

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

góc tới /n/OPTICS-PHYSICS/

angle of incidence

góc tới

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

Góc tới

Góc mà tia sáng mặt trời tạo với đường vuông góc với bề mặt. Ví dụ, một bề mặt đối diện trực tiếp với mặt trời có góc tới của mặt trời bằng 0, nhưng nếu bề mặt đó song song với mặt trời (ví dụ, mặt trời mọc chiếu vào một mái nhà nằm ngang) thì góc tới là 90 °.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

angle of arrival

góc tới

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

angle of incidence

góc tới