Việt
góc trệch hướng
Anh
yaw angle
Đức
Gierungswinkel
Gierungswinkel /m/DHV_TRỤ/
[EN] yaw angle
[VI] góc trệch hướng (tàu vũ trụ)
yaw angle /xây dựng/
góc trệch hướng (tàu vũ trụ)