TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc trong

góc trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

góc trong

interior angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

included angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 interior angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 included angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

góc trong

Innenwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spitzenwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Hilfe von Klötzen aus imprägniertem Holz bzw. Kunststoff wird der Blendrahmen winklig in der Bauöffnung ausgerichtet.

Với sự hỗ trợ của các miếng kê bằng gỗ tẩm cũng như bằng chất dẻo, khung chắn được gắn vào và cân chỉnh đúng góc trong khoảng chừa trống sẵn trên vách.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die im Zylinderraum senkrecht stehenden Injektoren werden mit einer Pratze von oben festgeklemmt.

Các kim phun đứng thẳng góc trong buồng xi lanh được kềm chặt từ phía trên bằng một mỏ kẹp.

Die Auslösung von Frontairbags und Gurtstraffern erfolgt bei Frontalunfällen bis ± 30° zur Fahrzeuglängsachse (Bild 4).

Việc kích hoạt cho các túi khí phía trước và các bộ phận siết đai an toàn được thực hiện khi tai nạn xảy ra ở phía trước tạo một góc trong khoảng ± 30o so với trục dọc của xe (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innenwinkel /der (Math.)/

góc trong;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior angle /toán & tin/

góc trong

 included angle /toán & tin/

góc trong (mũi khoan)

 included angle

góc trong (mũi khoan)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenwinkel /m/CNSX/

[EN] included angle

[VI] góc trong (mũi khoan)

Innenwinkel /m/HÌNH/

[EN] interior angle

[VI] góc trong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interior angle

góc trong