Việt
góc trong
Anh
interior angle
included angle
Đức
Innenwinkel
Spitzenwinkel
Mit Hilfe von Klötzen aus imprägniertem Holz bzw. Kunststoff wird der Blendrahmen winklig in der Bauöffnung ausgerichtet.
Với sự hỗ trợ của các miếng kê bằng gỗ tẩm cũng như bằng chất dẻo, khung chắn được gắn vào và cân chỉnh đúng góc trong khoảng chừa trống sẵn trên vách.
Die im Zylinderraum senkrecht stehenden Injektoren werden mit einer Pratze von oben festgeklemmt.
Các kim phun đứng thẳng góc trong buồng xi lanh được kềm chặt từ phía trên bằng một mỏ kẹp.
Die Auslösung von Frontairbags und Gurtstraffern erfolgt bei Frontalunfällen bis ± 30° zur Fahrzeuglängsachse (Bild 4).
Việc kích hoạt cho các túi khí phía trước và các bộ phận siết đai an toàn được thực hiện khi tai nạn xảy ra ở phía trước tạo một góc trong khoảng ± 30o so với trục dọc của xe (Hình 4).
Innenwinkel /der (Math.)/
góc trong;
interior angle /toán & tin/
included angle /toán & tin/
góc trong (mũi khoan)
Spitzenwinkel /m/CNSX/
[EN] included angle
[VI] góc trong (mũi khoan)
Innenwinkel /m/HÌNH/
[EN] interior angle
[VI] góc trong