bending angel, bending angle
góc uốn gập
bending angle, visual of curvature
góc uốn gập
bending angel, bending angle /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
góc uốn gập
visual of bend /toán & tin/
góc uốn gập (thí nghiệm uốn gập)
visual of bend /toán & tin/
góc uốn gập (thí nghiệm uốn gập)
bending angel
góc uốn gập
bending angle
góc uốn gập
visual of bend
góc uốn gập (thí nghiệm uốn gập)
visual of bend
góc uốn gập (thí nghiệm uốn gập)