Việt
góc vào khớp
góc tiếp cận
góc vào
Anh
angle of approach
Đức
Eingriffswinkel
góc tiếp cận, góc vào, góc vào khớp
Eingriffswinkel /m/CNSX/
[EN] angle of approach
[VI] góc vào khớp (lý thuyết truyền động)
angle of approach /xây dựng/
Góc nghiêng lớn nhất mà một phương tiện có thể rẽ ngang một cách an toàn.
The maximum angle of incline onto which a vehicle can travel from the horizontal without hindrance..
góc vào khớp (bánh răng)