TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc xoay

góc xoay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc xoay

swivel angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 angle of display cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle or rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular display cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle or rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese wird auf ein Potentiometer übertragen.

Vị trí góc xoay của tấm đo gió được xác định bởi bộ chiết áp.

Sie wird durch zwei berührungslose Drehwinkelsensoren am Schaltgestänge im Getriebe erfasst.

Được nhận dạng nhờ hai cảm biến góc xoay không tiếp xúc trên thanh chuyển số trong hộp số.

Winkelsensoren. Sie werden eingesetzt, um den Verdrehwinkel von Wellen zu bestimmen. Dazu wird meist das Hall- Prinzip verwendet.

Cảm biến góc. Cảm biến được dùng để đo góc xoay của một trục và thường hoạt động theo hiệu ứng Hall.

Sie werden als Giersensoren für das ESP und in Navigationssystemen verwendet. Beschleunigungssensoren

Đây là cảm biến đo vận tốc góc xoay được sử dụng trong hệ thống cân bằng điện tử (ESP) và hệ thống dẫn đường.

Aus den erzeugten Hall-Spannungen berechnet der im Sensor integrierte Mikroprozessor den Drehwinkel und bereitet das Signal für die Übergabe an den CAN-Bus auf.

Từ điện áp phát sinh do hiệu ứng Hall, bộ vi xử lý tích hợp trong cảm biến sẽ tính ra góc xoay và truyền kết quả qua hệ thống CAN-bus.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of display cement, angle or rotation, angular display cement

góc xoay

 angular deflection

góc xoay (dầm chịu uốn)

 angular deflection /xây dựng/

góc xoay (dầm chịu uốn)

angle or rotation

góc xoay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

swivel angle

góc xoay