Luftschraubensteigung /f/VTHK/
[EN] propeller pitch
[VI] góc xoay lá cánh quạt
Propellersteigung /f/VTHK/
[EN] propeller pitch
[VI] góc xoay lá cánh quạt
Einstellwinkel der Luftschraube /m/VTHK/
[EN] blade angle
[VI] góc xoay lá cánh quạt (máy bay lên thẳng)
Einstellwinkel des Blattes /m/VTHK/
[EN] blade angle
[VI] góc xoay lá cánh quạt (máy bay lên thẳng)
Anstellwinkel /m/VTHK/
[EN] attack angle
[VI] góc tấn, góc xoay lá cánh quạt