TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gót móng ngựa

gót móng ngựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gót móng ngựa

heel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heel

gót móng ngựa

 heel

gót móng ngựa

Một bộ phận tương tự với hình giáng của gót giày, tính năng sử dụng hoặc vị trí bố trí tương tự một số bộ phận khác.

Any part that resembles a shoe heel in shape, use, or location in relation to other parts..