TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gương nhỏ spherical ~ gương cầu

gương nhỏ spherical ~ gương cầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

gương nhỏ spherical ~ gương cầu

mirror

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mirror

gương aspheric ~ gương phi cầu collimator ~ gương ống ngắm chuẩn concave ~ gương lõm convex ~ gương lồi flat ~ gương phẳng horizon ~ gương nhỏ hyperbolic ~ gương hypebolic illumination ~ gương chiếu sáng objective ~ gương chính parabolic ~ gương parabolic pivoting ~ gương xoay plan ~ gương phẳng primary ~ gương chính right-angle ~ kính vuông góc secondary ~ gương phụ, gương nhỏ spherical ~ gương cầu