TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gương phản xạ parabon

gương phản xạ parabon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gương phản xạ parabon

parabolic reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 parabolic reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gương phản xạ parabon

Parabolreflektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parabolreflektor /m/FOTO/

[EN] parabolic reflector

[VI] gương phản xạ parabon

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parabolic reflector

gương phản xạ parabon

 parabolic reflector /vật lý/

gương phản xạ parabon