TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gương trong

gương trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gương lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gương trong

driving mirror

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 driving mirror

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gương trong

Innenspiegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden in der Kraftfahrzeugtech­ nik bei lichtabhängigen Steuerungen eingesetzt, z.B. Abblendsteuerung von Innenspiegeln, optoelektro­ nische Koppler.

Transistor quang được dùng trong kỹ thuật xe cơ giới cho những việc điều khiển phụ thuộc ánh sáng như điều khiển chống chói của gương trong xe hay trong bộ ghép quang điện tử.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenspiegel /m/ÔTÔ/

[EN] driving mirror

[VI] gương lái, gương trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driving mirror

gương trong

 driving mirror /ô tô/

gương trong