TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
gạch đế cửa nước
gạch đế cửa nước
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
gạch đế
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
gạch đế cửa nước
nozzle seating block
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
pocket block
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
nozzle seating block
gạch đế cửa nước
pocket block
gạch đế, gạch đế cửa nước