TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch nét đứt

gạch gạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch nét đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gạch nét đứt

Stricheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine gestrichelte Linie

đường gạch gạch (đường gạch nét đứt).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stricheln /[’Jtriẹaln] (sw. V.; hat)/

gạch gạch; gạch nét đứt;

đường gạch gạch (đường gạch nét đứt). : eine gestrichelte Linie