Việt
gạch gạch
gạch nét đứt
Đức
Stricheln
eine gestrichelte Linie
đường gạch gạch (đường gạch nét đứt).
Stricheln /[’Jtriẹaln] (sw. V.; hat)/
gạch gạch; gạch nét đứt;
đường gạch gạch (đường gạch nét đứt). : eine gestrichelte Linie