Việt
gạch nguyên
gạch đặc
Anh
solid brick
four quarter
sound
Đức
Vollziegel
Vollziegel /m/XD/
[EN] solid brick
[VI] gạch đặc, gạch nguyên
four quarter, solid brick /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
solid brick, sound