TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch non lửa

gạch non lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gạch non lửa

salmon brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pale brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unburnt brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pale brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salmon brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unburnt brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

light brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salmon brick

gạch non lửa

pale brick

gạch non lửa

unburnt brick

gạch non lửa

 light brick, pale brick, salmon brick, unburnt brick

gạch non lửa

light brick

gạch non lửa