TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch silicat

gạch silicat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gạch silicat

 acid brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcium-silicate brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand-lime brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silica brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 siliceous brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silica brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand-lime brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calcium-silicate brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

siliceous brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid brick /xây dựng/

gạch silicat

 calcium-silicate brick /xây dựng/

gạch silicat

 lime brick /xây dựng/

gạch silicat

 sand-lime brick /xây dựng/

gạch silicat

 silica brick /xây dựng/

gạch silicat

 siliceous brick /xây dựng/

gạch silicat

silica brick

gạch silicat

sand-lime brick

gạch silicat

acid brick

gạch silicat

calcium-silicate brick

gạch silicat

lime brick

gạch silicat

siliceous brick

gạch silicat

 acid brick, calcium-silicate brick, lime brick, sand-lime brick, silica brick, siliceous brick

gạch silicat