Việt
gấu mèo
Đức
Panda
Panda /[’panda], der; -s, -s/
gấu mèo (Katzenbär);
- d. Thú ăn thịt hình dạng giống gấu, nhưng cỡ nhỏ, đuôi dài, cho bộ da lông quý.