TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gỉ sét

gỉ sét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

gỉ sét

rusty

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stahlstanzniete werden zur Vermeidung von Kontaktkorrosion beschichtet.

Đinh tán dập bằng thép được phủ lớp để ngăn hiện tượng gỉ sét do tiếp xúc.

Beispiel: Korrodierte Steckverbindungen im Stromkreis eines Scheibenwischermotors.

Thí dụ: Kết nối cắm trong mạch điện của động cơ cần gạt nước bị gỉ sét.

Mit Hilfe der Spannungsmessung kann z.B. festgestellt werden, ob eine Steckverbindung korrodiert ist. Dabei wird der Spannungsabfall an der Steckverbindung gemessen.

Đo độ sụt điện áp tại kết nối cắm để biết các tiếp điểm bên trong có bị gỉ sét hay không.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fehler durch Veränderung der Elektrode möglich (z. B. bei Korrosion)

Có thể đo sai khi điện cực bị thay đổi (t.d. bị gỉ sét)

Ohne Schutzrohr kurze Reaktionszeit, aber Korrosionsund Verschleißgefahr

Thời gian phản ứng ngắn khi không dùng ống bọc ngoài nhưng lại dễ bị gỉ sét và bị ăn mòn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rusty

gỉ sét