Việt
gối dựa
cái gối
gôì xếp
gối dài
Đức
Kissen
Polster
v … Fahrer- und Beifahrersitz hinsichtlich ihrer Längsposition, ihrer Kissen und Lehnenneigung in eine günstigere Position gebracht werden.
Ghế người lái xe và người ngồi cạnh được di chuyển đến vị trí thuận lợi hơn dưới góc nhìn về vị trí dọc trục xe, gối dựa đầu và độ nghiêng của ghế.
Polster /[’polstar], das, österr. auch/
(ôsterr ) cái gối; gối dựa; gôì xếp; gối dài (của đi văng);
Kissen n