TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gối dựa

gối dựa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gôì xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gối dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gối dựa

Kissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Polster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … Fahrer- und Beifahrersitz hinsichtlich ihrer Längsposition, ihrer Kissen und Lehnenneigung in eine günstigere Position gebracht werden.

Ghế người lái xe và người ngồi cạnh được di chuyển đến vị trí thuận lợi hơn dưới góc nhìn về vị trí dọc trục xe, gối dựa đầu và độ nghiêng của ghế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polster /[’polstar], das, österr. auch/

(ôsterr ) cái gối; gối dựa; gôì xếp; gối dài (của đi văng);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gối dựa

Kissen n